Phiên âm : jiǎo dàn.
Hán Việt : kiểu đản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
虛假誇誕。南朝梁.劉勰《文心雕龍.正緯》:「但世敻文隱, 好生矯誕, 真雖存矣, 偽亦憑焉。」